555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [sổ kết quả đặc biệt]
Sổ là gì: Danh từ: tập hợp những tờ giấy đóng thành quyển, có bìa, dùng để ghi chép, Động từ: tạo nên nét gạch thẳng từ trên xuống dưới, trong lối...
Tìm tất cả các bản dịch của sổ trong Anh như purgative, ledger, notebook và nhiều bản dịch khác.
1. Sổ là gì? Sổ (trong tiếng Anh là “notebook” hoặc “register”) là danh từ chỉ một số ý nghĩa khác nhau trong tiếng Việt. Đầu tiên, sổ có thể hiểu là nét chữ Hán được vạch thẳng từ trên xuống, một khía cạnh của ngôn ngữ Hán mà người học cần nắm vững.
Ngày nay sổ tay được bán rất nhiều trên các website thương mại điện tử. Khách hàng có thể đặt hàng trực tiếp trên mạng. Văn phòng phẩm Sơn Ca có bán nhiều loại sổ A4 chất lượng tốt, giá cả cạnh tranh. Quý khách vui lòng đặt hàng online.
Check 'sổ' translations into English. Look through examples of sổ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Aug 17, 2025 · Derived terms [edit] sổ đầu bài sổ đen sổ đỏ sổ gạo sổ hồng sổ sách sổ sang sổ tay sổ xanh xoá sổ show more
Translation for 'sổ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Bài viết được đề xuất: